|
000
| 00705nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3671 |
---|
005 | 202306201618 |
---|
008 | 080418s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230620161843|bquyennt|c20191227140305|dquyennt|y20080418092700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bĐ6316V|221 |
---|
100 | 1|aĐoàn, Thị Hồng Vân |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật ngoại thương /|cĐoàn Thị Hồng Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a528 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | 4|aNgoại thương |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(2): V013619, VM000098 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE_GT|j(8): V013615-8, VM000095-7, VM000188 |
---|
890 | |a10|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013615
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013616
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013617
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013619
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000188
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|