DDC
| 343.05 |
Tác giả CN
| Phan, Hiển Minh |
Nhan đề
| Pháp luật về thuế / Phan Hiển Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Đại mở TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(9): V013586-9, V013620, VM000126-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01LUAT(1): V013590 |
|
000
| 00613nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2857 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3669 |
---|
008 | 080417s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025013|blongtd|y20080417145800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.05|bP535M|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Hiển Minh |
---|
245 | 10|aPháp luật về thuế /|cPhan Hiển Minh |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aLuật thuế |
---|
653 | 4|aThuế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
710 | 1|aĐại mở TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(9): V013586-9, V013620, VM000126-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cLUAT|j(1): V013590 |
---|
890 | |a10|b91|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013586
|
Q12_Kho Lưu
|
343.05 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013587
|
Q12_Kho Lưu
|
343.05 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013588
|
Q12_Kho Lưu
|
343.05 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013589
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.05 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013590
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.05 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.05 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000126
|
Q12_Kho Lưu
|
343.05 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000127
|
Q12_Kho Lưu
|
343.05 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000128
|
Q12_Kho Lưu
|
343.05 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000129
|
Q12_Kho Lưu
|
343.05 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào