DDC
| 332.042 |
Nhan đề
| Thanh toán quốc tế và hối đoái = Payments in foreign trade and foreign exchange : Các nguyên tắc và thực hành / Dương Hữu Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 416 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tài chính quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V013637 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(1): VM000105 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(8): V013632-6, VM000103-4, VM000106 |
|
000
| 00696nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2855 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3667 |
---|
008 | 080417s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025013|blongtd|y20080417142100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bD626H|222 |
---|
245 | 10|aThanh toán quốc tế và hối đoái =|bPayments in foreign trade and foreign exchange : Các nguyên tắc và thực hành /|cDương Hữu Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a416 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aTài chính quốc tế |
---|
653 | 17|aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013637 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): VM000105 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(8): V013632-6, VM000103-4, VM000106 |
---|
890 | |a10|b112|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013632
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013634
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013635
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013636
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013637
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000104
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000105
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000106
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào