DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Đặng, Minh Trang |
Nhan đề
| Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(3): V013575, V013577-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5QTRI_VPHONG(3): V013574, VM000089-90 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(4): V013576, V013579, VM000087-8 |
|
000
| 00631nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2849 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3661 |
---|
005 | 202001021618 |
---|
008 | 080416s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102161851|bquyennt|c20180825025010|dlongtd|y20080416151000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bĐ277TR|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Minh Trang |
---|
245 | 10|aQuản trị sản xuất và tác nghiệp /|cĐặng Minh Trang |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a307 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(3): V013575, V013577-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cQTRI_VPHONG|j(3): V013574, VM000089-90 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(4): V013576, V013579, VM000087-8 |
---|
890 | |a10|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013574
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ277TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013575
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5 Đ277TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013576
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ277TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013577
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ277TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013578
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5 Đ277TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ277TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ277TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ277TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ277TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013579
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ277TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|