DDC
| 382 |
Nhan đề
| Những giải pháp về thị trường cho sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Việt Nam : Tài liệu giành cho các nhà doanh nghiệp ... / Võ Thanh Thu (chủ biên),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Thủy sản-Xuất khẩu |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thanh Thu, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cương |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dược |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Chỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Hồng Vân |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V013551 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(9): V013546-50, VM000059-62 |
|
000
| 00891nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 2847 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3659 |
---|
005 | 202204131537 |
---|
008 | 080408s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413153722|bbacntp|c20200102161815|dquyennt|y20080408140300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bN5769|221 |
---|
245 | 00|aNhững giải pháp về thị trường cho sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Việt Nam :|bTài liệu giành cho các nhà doanh nghiệp ... /|cVõ Thanh Thu (chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a350 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aThủy sản|xXuất khẩu |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aVõ, Thanh Thu,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cương |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Văn Minh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Dược |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Chỉnh |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Hồng Vân |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013551 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(9): V013546-50, VM000059-62 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013546
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013547
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013549
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013550
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013551
|
Q12_Kho Lưu
|
382 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000060
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000061
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000062
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013548
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|