|
000
| 00755nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2846 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3658 |
---|
008 | 080407s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025009|blongtd|y20080407103300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a337|bK555|221 |
---|
245 | 00|aKinh tế học quốc tế /|cHoàng Vĩnh Long (chủ biên),... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
653 | 4|aKinh tế quốc tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Luân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trình |
---|
700 | 1|aHoàng, Vĩnh Long (chủ biên) |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(10): V013478-83, VM000083-6 |
---|
890 | |a10|b71|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013479
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013480
|
Kho Sách mất
|
337 K555
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|