|
000
| 00713nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2845 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3657 |
---|
005 | 202204131050 |
---|
008 | 080407s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413105005|bbacntp|c20180825025008|dlongtd|y20080407101600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.9|bH1111|221 |
---|
245 | 00|aHệ thống bài tập thiết kế trang phục 4 /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),... |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa may thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(10): V013490-4, V013557, VM000023-6 |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013490
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013491
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013492
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013493
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013494
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000023
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000024
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000025
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000026
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013557
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào