DDC
| 330 |
Nhan đề
| Nhập môn phân tích lợi ích - chi phí : Kiến thức căn bản cho sinh viên ngành kinh tế / Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung và chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 372 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V013499 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKINH TE(4): V013495-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(5): V013500, VM000063-6 |
|
000
| 00817nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2842 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3654 |
---|
005 | 202003040917 |
---|
008 | 080404s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304091746|bquyennt|c20180825025007|dlongtd|y20080404101500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330|bN5769|221 |
---|
245 | 00|aNhập môn phân tích lợi ích - chi phí :|bKiến thức căn bản cho sinh viên ngành kinh tế /|cTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có bổ sung và chỉnh lý |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a372 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế phát triển. Bộ môn kinh tế tài nguyên và môi trường |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013499 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKINH TE|j(4): V013495-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(5): V013500, VM000063-6 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013495
|
Q7_Kho Mượn
|
330 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013496
|
Q7_Kho Mượn
|
330 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013497
|
Q7_Kho Mượn
|
330 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013498
|
Q7_Kho Mượn
|
330 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000063
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013500
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào