DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Tạ, Minh Châu |
Nhan đề
| Giáo trình tin học quản lý : Quản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft access : Dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Tạ Minh Châu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Microsoft Access |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC_GT(3): V013501, V013504-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V013506, VM000067-8, VM000070 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(2): V013502, VM000069 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V013503 |
|
000
| 00772nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3652 |
---|
008 | 080403s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025006|blongtd|y20080403153200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bT252C|221 |
---|
100 | 1|aTạ, Minh Châu |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học quản lý :|bQuản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft access : Dành cho sinh viên các ngành kinh tế /|cTạ Minh Châu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMicrosoft Access |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế. Bộ môn tin học quản lý |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(3): V013501, V013504-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V013506, VM000067-8, VM000070 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(2): V013502, VM000069 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V013503 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013501
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013505
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000067
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000068
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000069
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000070
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013506
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|