|
000
| 00758nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3651 |
---|
005 | 202001021617 |
---|
008 | 080403s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102161733|bquyennt|c20180825025006|dlongtd|y20080403144000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bĐ584H|221 |
---|
100 | 1|aĐinh, Thế Hiển |
---|
245 | 10|aQuản trị tài chính công ty lý thuyết & ứng dụng :|bDành cho sinh viên /|cĐinh Thế Hiển |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a601 tr. ;|c26 cm +|e1 CD (NTTC110008767) |
---|
653 | 4|aTài chính công |
---|
653 | 4|aTài chính|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
710 | 1|aViện nghiên cứu tin học & kinh tế ứng dụng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(3): V013461-2, VM000005 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(7): V013460, V013463-5, VM000006-8 |
---|
890 | |a10|b91|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013461
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013462
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000008
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|