thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 338 T365D
    Nhan đề: Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh /

DDC 338
Tác giả CN Thái, Trí Dũng
Nhan đề Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh / Thái Trí Dũng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2007
Mô tả vật lý 307 tr. ; 20 cm.
Tóm tắt Giới thiệu kỹ năng giao tiếp & thương lượng của những người đang làm việc trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong kinh doanh, bao gồm : kỹ năng giao tiếp ( khái quát, cấu trúc, cơ sở tâm lý xã hội của hành vi giao tiếp, kỹ năng giao tiếp trong công ty.), kỹ năng thương lượng ( khái quát, tiến trình, kỹ thuật đột phá thế găng trong thương lượng,...).
Từ khóa tự do Kinh doanh-Kỹ năng giao tiếp
Từ khóa tự do Kinh tế-Ngoại giao
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Khoa Môn Cơ bản
Địa chỉ 100Q4_Kho Đọc(1): VM000004
Địa chỉ 300Q12_Kho Đọc(3): V014228, VM000003, VM000477
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn(10): V013471-6, VM000001-2, VM000476, VM000478
000 01093nam a2200289 p 4500
0012838
0022
0043650
005202402290908
008080403s2007 vm| vie
0091 0
039|a20240229090858|bquyennt|c20221102144621|dquyennt|y20080403104100|zhavt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a338|bT365D|221
1001|aThái, Trí Dũng
24510|aKỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh /|cThái Trí Dũng
250|aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
260|aHà Nội : |bThống kê, |c2007
300|a307 tr. ; |c20 cm.
520|aGiới thiệu kỹ năng giao tiếp & thương lượng của những người đang làm việc trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong kinh doanh, bao gồm : kỹ năng giao tiếp ( khái quát, cấu trúc, cơ sở tâm lý xã hội của hành vi giao tiếp, kỹ năng giao tiếp trong công ty.), kỹ năng thương lượng ( khái quát, tiến trình, kỹ thuật đột phá thế găng trong thương lượng,...).
6534|aKinh doanh|xKỹ năng giao tiếp
6534|aKinh tế|xNgoại giao
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
690|aMôn Cơ bản
691|aQuản trị văn phòng
852|a100|bQ4_Kho Đọc|j(1): VM000004
852|a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V014228, VM000003, VM000477
852|a300|bQ12_Kho Mượn|j(10): V013471-6, VM000001-2, VM000476, VM000478
890|a14|b195|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V013471 Q12_Kho Mượn_01 338 T365D Sách mượn về nhà 1
2 V013472 Q12_Kho Mượn_01 338 T365D Sách mượn về nhà 2
3 V013473 Q12_Kho Mượn_01 338 T365D Sách mượn về nhà 3
4 V013474 Q12_Kho Mượn_01 338 T365D Sách mượn về nhà 4
5 V013475 Q12_Kho Mượn_01 338 T365D Sách mượn về nhà 5
6 V013476 Q12_Kho Mượn_01 338 T365D Sách mượn về nhà 6
7 V014228 Q12_Kho Mượn_01 338 T365D Sách mượn về nhà 7
8 VM000001 Q12_Kho Mượn_01 338 T365D Sách mượn về nhà 8
9 VM000002 Q12_Kho Mượn_01 338 T365D Sách mượn về nhà 9
10 VM000003 Q12_Kho Mượn_01 338 T365D Sách mượn về nhà 10