DDC
| 658.02 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Bình |
Nhan đề
| Phân tích hoạt động doanh nghiệp : Phân tích kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích kinh tế các dự án / Nguyễn Tấn Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 482 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp-Phân tích |
Từ khóa tự do
| Doanh ngiệp-Quản lý |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(4): V013449-50, V013452-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(6): V013451, V013454, VM000019-22 |
|
000
| 00870nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2837 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3649 |
---|
005 | 202204201055 |
---|
008 | 080403s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420105510|bbacntp|c20200103082612|dquyennt|y20080403083900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.02|bN5764B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Bình |
---|
245 | 10|aPhân tích hoạt động doanh nghiệp :|bPhân tích kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích kinh tế các dự án /|cNguyễn Tấn Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a482 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp|xPhân tích |
---|
653 | 4|aDoanh ngiệp|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(4): V013449-50, V013452-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(6): V013451, V013454, VM000019-22 |
---|
890 | |a10|b95|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013449
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.02 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013450
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.02 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013451
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.02 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013452
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.02 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.02 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013454
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.02 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.02 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.02 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.02 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.02 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|