|
000
| 00762nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2836 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3648 |
---|
005 | 202001021616 |
---|
008 | 080402s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102161658|bquyennt|c20180825025005|dlongtd|y20080402150400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bN5764B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Bình |
---|
245 | 10|aPhân tích quản trị tài chính /|cNguyễn Tấn Bình (chủ biên), Nguyễn Trần Huy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a462 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính|xQuản trị |
---|
653 | 4|aTái chính|xPhân tích |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trần Huy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(10): V013455-9, V013477, VM000009-12 |
---|
890 | |a10|b69|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013455
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000009
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000011
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000012
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|