|
000
| 00741nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2834 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3646 |
---|
008 | 080402s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025004|blongtd|y20080402101500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332|bG462|221 |
---|
245 | 00|aGiới thiệu về thị trường future & option /|cBùi Lê Hà,.. |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a537 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | 1|aBùi, Lê Hà |
---|
700 | 1|aNgô, Thị Ngọc Huyền |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hồng Thu |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Sơn |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(10): V013400-9 |
---|
890 | |a10|b65|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G462
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013402
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G462
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013403
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G462
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G462
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G462
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013406
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G462
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G462
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G462
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G462
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013401
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G462
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|