DDC
| 519.502 85 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng |
Nhan đề
| Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Khoa học Xã hội-Nghiên cứu |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Nguyễn Mộng Ngọc |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(6): V013380, V013382-4, V013386, V013388 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(4): V013381, V013385, V013389, V023188 |
|
000
| 00660nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2833 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3645 |
---|
005 | 202007171516 |
---|
008 | 080402s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200717151650|bnghiepvu|c20180825025004|dlongtd|y20080402082200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519.502 85|bH6788TR|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Trọng |
---|
245 | 10|aPhân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS /|cHoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a349 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aThống kê |
---|
653 | 4|aKhoa học Xã hội|xNghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aChu, Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(6): V013380, V013382-4, V013386, V013388 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(4): V013381, V013385, V013389, V023188 |
---|
890 | |a10|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013380
|
Q12_Kho Lưu
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013382
|
Q12_Kho Lưu
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013383
|
Q12_Kho Lưu
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013384
|
Q12_Kho Lưu
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013386
|
Q12_Kho Lưu
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013388
|
Q12_Kho Lưu
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023188
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|