DDC
| 332.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dờn |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng trung ương = Transactions of central bank / Nguyễn Đăng Dờn |
Nhan đề khác
| Transactions of central bank |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp. TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức vừa cụ thể vừa bao quát trong tổng thể kiến thức chuyên môn của ngành tài chính ngân hàng. Trình bày tổng quan về ngân hàng trong ương, nghiệp vụ phát hành tiền và điều tiết lưu thông tiền tệ, nghiệp vụ tín dụng của ngân hàng trung ương...và hệ thống điều hành chính sách tiền tệ quốc gia. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng nhà nước |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng-Nghiệp vụ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(14): V013430-9, V016213-4, VM002454-5 |
|
000
| 01085nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3644 |
---|
008 | 080401s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025003|blongtd|y20080401145000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.11|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đăng Dờn |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ ngân hàng trung ương =|bTransactions of central bank /|cNguyễn Đăng Dờn |
---|
246 | 01|aTransactions of central bank |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp. TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a314 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức vừa cụ thể vừa bao quát trong tổng thể kiến thức chuyên môn của ngành tài chính ngân hàng. Trình bày tổng quan về ngân hàng trong ương, nghiệp vụ phát hành tiền và điều tiết lưu thông tiền tệ, nghiệp vụ tín dụng của ngân hàng trung ương...và hệ thống điều hành chính sách tiền tệ quốc gia. |
---|
653 | 17|aNgân hàng nhà nước |
---|
653 | 27|aNgân hàng|xNghiệp vụ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(14): V013430-9, V016213-4, VM002454-5 |
---|
890 | |a14|b101|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013433
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013434
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013436
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013437
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013438
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|