|
000
| 00693nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2828 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3640 |
---|
008 | 080401s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025002|blongtd|y20080401101000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.9|bG431|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình môn học công nghệ may 5 :|bQuy trình công nghệ sản xuất may /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),.. |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a197 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMay|xCông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa May thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY_GT|j(10): V013270-9 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013270
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013272
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013273
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013274
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013276
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013277
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013279
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013278
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào