|
000
| 00730nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3637 |
---|
008 | 080331s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025001|blongtd|y20080331155500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.9|bG111|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình môn học thiết kế trang phục 1 /|cVõ Phước Tấn, Phạm Nhất Chi Mai (hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a227 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
700 | 1|aPhạm, Nhất Chi Mai,|eHiệu đính |
---|
710 | 1|aTrường Đại học công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa may thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY_GT|j(9): V013300-6, V013308-9 |
---|
890 | |a9|b69|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013301
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013302
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013303
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013304
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013305
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013308
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013309
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|