|
000
| 00852nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3636 |
---|
005 | 202204131049 |
---|
008 | 080331s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413104931|bbacntp|c20180825025001|dlongtd|y20080331152600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a687.042|bV111T|222 |
---|
100 | 1|aVõ, Phước Tấn |
---|
245 | 10|aGiáo trình môn học Anh văn chuyên ngành may thời trang =|bEnglish for the fashion garment industry /|cVõ Phước Tấn, Trần Anh Dũng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aThời trang |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xAnh ngữ may thời trang |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
700 | 1|aTrần, Anh Dũng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. HCM. Khoa may thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(10): V013280-9 |
---|
890 | |a10|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013280
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013281
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013283
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013284
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013286
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013287
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013288
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013289
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013285
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 V111T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào