|
000
| 00706nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2823 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3635 |
---|
005 | 202204131049 |
---|
008 | 080331s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413104900|bbacntp|c20180825025000|dlongtd|y20080331133900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.907 6|bH1111|221 |
---|
245 | 00|aHệ thống bài tập công nghệ may 5 /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),.. |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMay|xCông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa May thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cCN MAY|j(2): V013359-60 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(1): V013361 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013359
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013360
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013361
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào