|
000
| 00692nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2821 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3633 |
---|
008 | 080327s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024959|blongtd|y20080327153800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bR3231|221 |
---|
100 | 1|aReed PH. D, Edward W |
---|
245 | 10|aNgân hàng thương mại /|cEdward W. Reed PH. D, Edward K. Gill PH. D |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a704 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aGill PH. D, Edward K |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(10): V013248-51, V013253-8 |
---|
890 | |a10|b205|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013248
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 R3231
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013249
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 R3231
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013250
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 R3231
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013251
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 R3231
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013254
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 R3231
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 R3231
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 R3231
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 R3231
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 R3231
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013253
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 R3231
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|