|
000
| 00825nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2819 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3631 |
---|
005 | 202001021615 |
---|
008 | 080327s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102161542|bquyennt|c20180825024958|dlongtd|y20080327145300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.028 5|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Tuấn |
---|
245 | 10|aBài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh /|cNguyễn Minh Tuấn |
---|
246 | 34|aBài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh bằng excel |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aThống kê |
---|
653 | 4|aMicrosoft excel |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V013805 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(9): V013269, V013801-4, VM000209-12 |
---|
890 | |a10|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013269
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013801
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013802
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013803
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013804
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM000209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000211
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013805
|
Q12_Kho Lưu
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào