|
000
| 00626nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2816 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3628 |
---|
005 | 202205040936 |
---|
008 | 080327s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504093620|bquyennt|c20220503161937|dtainguyendientu|y20080327090000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.6|bĐ182TR|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Minh Trang |
---|
245 | 10|aTính toán dự án đầu tư :|bKinh tế - kỹ thuật /|cĐặng Minh Trang |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a362 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aDự án đầu tư |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(10): V013218-27 |
---|
890 | |a10|b79|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013219
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ182TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ182TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ182TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ182TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ182TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ182TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ182TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ182TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ182TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 Đ182TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào