DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Shapiro, Alan C |
Nhan đề
| Quản trị tài chính quốc tế / Alan C. Shapiro ; Bùi Lê Hà (dịch),.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,1999 |
Mô tả vật lý
| 595 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Quản trị tài chính |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Lê Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Ngọc Huyền, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Thu, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(2): V013135, V013137 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V013130-4, V013136, V013138, V013143 |
|
000
| 00777nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2815 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3626 |
---|
005 | 202001021614 |
---|
008 | 080326s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102161440|bquyennt|c20180825024957|dlongtd|y20080326091900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bS5292|221 |
---|
100 | 1|aShapiro, Alan C |
---|
245 | 10|aQuản trị tài chính quốc tế /|cAlan C. Shapiro ; Bùi Lê Hà (dịch),.. |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c1999 |
---|
300 | |a595 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aQuản trị tài chính |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aBùi, Lê Hà,|eDịch |
---|
700 | 1|aNgô, Thị Ngọc Huyền,|eDịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hồng Thu,|eDịch,... |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(2): V013135, V013137 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V013130-4, V013136, V013138, V013143 |
---|
890 | |a10|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 S5292
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 S5292
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 S5292
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 S5292
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013135
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15 S5292
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013136
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 S5292
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013137
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15 S5292
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013138
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 S5292
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 S5292
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 S5292
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|