|
000
| 00729nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2814 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3625 |
---|
005 | 202001021614 |
---|
008 | 080326s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102161422|bquyennt|c20180825024957|dlongtd|y20080326090500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.028 5|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Tuấn |
---|
245 | 10|aThống kê ứng dụng trong kinh doanh sử dụng excel /|cNguyễn Minh Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a303 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aThống kê |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Quốc tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013146 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): V013140, V013149 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(7): V013139, V013141-2, V013144-5, V013147-8 |
---|
890 | |a10|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013139
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013140
|
Q12_Kho Lưu
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013141
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013146
|
Q12_Kho Lưu
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.028 5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|