DDC
| 332.64 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tề |
Nhan đề
| Thị trường chứng khoán tại Việt Nam / Lê Văn Tề (chủ biên), Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Đắc Sinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 487 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đắc Sinh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(2): V013568, V013573 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(1): VM000113 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(7): V013105, V013108, V013570, V013572, VM000031, VM000111-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(10): V013100-4, V013106-7, V013109, V013569, V013571 |
|
000
| 00745nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2810 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3621 |
---|
008 | 080325s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024955|blongtd|y20080325110800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.64|bL1115T|221 |
---|
100 | 1|aLê, Văn Tề |
---|
245 | 10|aThị trường chứng khoán tại Việt Nam /|cLê Văn Tề (chủ biên), Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Đắc Sinh |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a487 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hà |
---|
700 | 1|aTrần, Đắc Sinh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): V013568, V013573 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): VM000113 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(7): V013105, V013108, V013570, V013572, VM000031, VM000111-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(10): V013100-4, V013106-7, V013109, V013569, V013571 |
---|
890 | |a20|b289|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013101
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013102
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013104
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013105
|
Q7_Kho Mượn
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013106
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013107
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013108
|
Q7_Kho Mượn
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013109
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|