DDC
| 339.076 |
Nhan đề
| Kinh tế vĩ mô : Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý,.. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Mạnh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(1): V013125 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(2): V013120, V013123 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(7): V013121-2, V013124, V013126-9 |
|
000
| 00776nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2809 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3620 |
---|
008 | 080325s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024954|blongtd|y20080325094200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a339.076|bK555|221 |
---|
245 | 00|aKinh tế vĩ mô :|bTóm tắt - bài tập - trắc nghiệm /|cNguyễn Như Ý,.. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | 1|aLâm, Mạnh Hà |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Ý |
---|
700 | 1|aTrần, Bá Thọ |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Dung |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V013125 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): V013120, V013123 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(7): V013121-2, V013124, V013126-9 |
---|
890 | |a10|b132|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013120
|
Q7_Kho Mượn
|
339.076 K555
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013121
|
Q12_Kho Lưu
|
339.076 K555
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013122
|
Q12_Kho Lưu
|
339.076 K555
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013123
|
Q7_Kho Mượn
|
339.076 K555
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013124
|
Q12_Kho Lưu
|
339.076 K555
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013125
|
Q12_Kho Lưu
|
339.076 K555
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013126
|
Q12_Kho Lưu
|
339.076 K555
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013127
|
Q12_Kho Lưu
|
339.076 K555
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013129
|
Q12_Kho Lưu
|
339.076 K555
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013128
|
Q12_Kho Lưu
|
339.076 K555
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|