DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Begg, David |
Nhan đề
| Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên khoa kinh tế học Đại học Kinh tế Quốc dân (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 702 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Tác giả(bs) CN
| Dornbusch, Rudiger |
Tác giả(bs) CN
| Fischer, Stanley |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phú Thuyết, |
Tác giả(bs) TT
| Nhóm giảng viên khoa kinh tế học đại học Kinh tế Quốc dân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn Chị Bắc(5): V012946, V014025, VM000387-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn Chị ThảoKINH TE(5): V012945, V014026-8, VM000386 |
|
000
| 00790nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2805 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3616 |
---|
008 | 080324s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024952|blongtd|y20080324141100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330|bB416|221 |
---|
100 | 1|aBegg, David |
---|
245 | 10|aKinh tế học /|cDavid Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên khoa kinh tế học Đại học Kinh tế Quốc dân (biên dịch) |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a702 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
700 | 1|aDornbusch, Rudiger |
---|
700 | 1|aFischer, Stanley |
---|
700 | 1|aTrần, Phú Thuyết,|eHiệu đính |
---|
710 | 1|aNhóm giảng viên khoa kinh tế học đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn Chị Bắc|j(5): V012946, V014025, VM000387-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn Chị Thảo|cKINH TE|j(5): V012945, V014026-8, VM000386 |
---|
890 | |a10|b135|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012945
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 B416
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012946
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 B416
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 B416
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 B416
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 B416
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014028
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 B416
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM000387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 B416
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 B416
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 B416
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 B416
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|