DDC
| 330.09 |
Nhan đề
| Lịch sử kinh tế Việt Nam và các nước / Nguyễn Chí Hải (chủ biên),.. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bảng, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V013056 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(3): V013050, V013055, V013059 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(6): V013049, V013051-3, V013057-8 |
|
000
| 00799nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2801 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3612 |
---|
005 | 202006111455 |
---|
008 | 080321s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611145541|bnghiepvu|c20180825024949|dlongtd|y20080321145100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.09|bL432|221 |
---|
245 | 00|aLịch sử kinh tế Việt Nam và các nước /|cNguyễn Chí Hải (chủ biên),.. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a392 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLịch sử kinh tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Chí Hải,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Luân,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Bảng,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013056 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V013050, V013055, V013059 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(6): V013049, V013051-3, V013057-8 |
---|
890 | |a10|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013049
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 L432
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013050
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 L432
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013051
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 L432
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 L432
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 L432
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013056
|
Q12_Kho Lưu
|
330.09 L432
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 L432
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 L432
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 L432
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.09 L432
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|