|
000
| 00697nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3610 |
---|
005 | 202204131048 |
---|
008 | 080321s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413104840|bbacntp|c20180825024948|dlongtd|y20080321085900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.9|bG111|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình môn học thiết kế trang phục 2 /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a141 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa may thời trang |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCN MAY|j(1): V013000 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(8): V012992-8, V013001 |
---|
890 | |a9|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012992
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012993
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012994
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012995
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012996
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V012997
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V012998
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013000
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013001
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G111
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào