|
000
| 00707nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2798 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3609 |
---|
008 | 080321s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024947|blongtd|y20080321084300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a681|bT428|221 |
---|
245 | 00|aThiết bị may công nghiệp và bảo trì /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMay công nghiệp|xBảo trì |
---|
653 | 4|aMay công nghiệp|xThiết bị |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp.|bKhoa May thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(10): V013002-9, V013212-3 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
681 T428
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013003
|
Q12_Kho Mượn_01
|
681 T428
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013004
|
Q12_Kho Mượn_01
|
681 T428
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
681 T428
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
681 T428
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
681 T428
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013008
|
Q12_Kho Lưu
|
681 T428
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013009
|
Q12_Kho Mượn_01
|
681 T428
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013213
|
Q12_Kho Lưu
|
681 T428
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013212
|
Q12_Kho Lưu
|
681 T428
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào