|
000
| 00710nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2797 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3608 |
---|
005 | 202204131048 |
---|
008 | 080321s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413104821|bbacntp|c20180825024947|dlongtd|y20080321082800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a677|bV3939|221 |
---|
245 | 00|aVật liệu dệt /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),... |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a201 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aDệt|xVật liệu |
---|
653 | 4|aMay|xVật liệu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa May thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(8): V012984-91 |
---|
890 | |a8|b49|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012984
|
Q12_Kho Lưu
|
677 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012986
|
Q12_Kho Mượn_01
|
677 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012987
|
Q12_Kho Lưu
|
677 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012988
|
Q12_Kho Lưu
|
677 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012989
|
Q12_Kho Lưu
|
677 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V012990
|
Q12_Kho Lưu
|
677 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V012991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
677 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V012985
|
Q12_Kho Lưu
|
677 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào