|
000
| 00706nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2796 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3607 |
---|
005 | 202204131048 |
---|
008 | 080321s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413104805|bbacntp|c20180825024947|dlongtd|y20080321080200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.9|bG431|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình môn học thiết kế trang phục 3 /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),... |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a165 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa may thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(20): V012975-9, V012981-3, V013217, V013837-42, V014111, VM000265-8 |
---|
890 | |a20|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012975
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012976
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012977
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012978
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012979
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V012981
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V012982
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V012983
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013217
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013837
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|