|
000
| 00706nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2795 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3606 |
---|
005 | 202204131047 |
---|
008 | 080320s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413104751|bbacntp|c20180825024946|dlongtd|y20080320153300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.907 6|bH1111|221 |
---|
245 | 00|aHệ thống bài tập công nghệ may 1 /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),.. |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMay|xCông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa May thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(10): V012965-74 |
---|
890 | |a10|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012965
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012966
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012967
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012968
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012969
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V012970
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V012971
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V012972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V012973
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V012974
|
Q12_Kho Lưu
|
746.907 6 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào