|
000
| 00686nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3604 |
---|
005 | 202204131047 |
---|
008 | 080320s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413104736|bbacntp|c20180825024945|dlongtd|y20080320150900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.9|bG431|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình môn học công nghệ may 4 /|cVõ Phước Tấn (hiệu đính),.. |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMay|xCông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa May thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(15): V013010-8, V013054, V013849-53 |
---|
890 | |a15|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013010
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V013011
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013012
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013013
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013014
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013015
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013016
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013017
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013018
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013054
|
Q12_Kho Lưu
|
746.9 G431
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào