DDC
| 382.068 |
Tác giả CN
| Võ, Thanh Thu |
Nhan đề
| Chiến lược thâm nhập thị trường Mỹ : May mặc, thủy sản, nông sản,... / Võ Thanh Thu (chủ biên), Nguyễn Cương, Nguyễn Thị Mỵ |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2001 |
Mô tả vật lý
| 457 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỵ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V012913 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(4): V012904-5, V012909, V012911 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(5): V012906-8, V012912, V012914 |
|
000
| 00735nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2792 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3603 |
---|
005 | 202001021603 |
---|
008 | 080320s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102160356|bquyennt|c20180825024945|dlongtd|y20080320093100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382.068|bV111TH|221 |
---|
100 | 1|aVõ, Thanh Thu |
---|
245 | 10|aChiến lược thâm nhập thị trường Mỹ :|bMay mặc, thủy sản, nông sản,... /|cVõ Thanh Thu (chủ biên), Nguyễn Cương, Nguyễn Thị Mỵ |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a457 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aThương mại |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Mỵ |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V012913 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(4): V012904-5, V012909, V012911 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(5): V012906-8, V012912, V012914 |
---|
890 | |a10|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012904
|
Q7_Kho Mượn
|
382.068 V111TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012905
|
Q7_Kho Mượn
|
382.068 V111TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012906
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.068 V111TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.068 V111TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
|
5
|
V012908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.068 V111TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V012909
|
Q7_Kho Mượn
|
382.068 V111TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V012912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.068 V111TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
8
|
V012913
|
Q12_Kho Lưu
|
382.068 V111TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V012914
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.068 V111TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V012911
|
Q7_Kho Mượn
|
382.068 V111TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|