|
000
| 00740nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2787 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3598 |
---|
005 | 202204150915 |
---|
008 | 080319s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415091504|bbacntp|c20180825024943|dlongtd|y20080319083900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a635|bK111|221 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật chăm sóc và chế biến cây chữa bệnh / Nguyễn Thị Thanh Bình (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2004 |
---|
300 | |a234 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aCây chữa bệnh|xChăm sóc |
---|
653 | 4|aCây chữa bệnh|xChế biến |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Bình,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aTrung tâm Unesco phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V012754 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(3): V012753, V012755-6 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012753
|
Q12_Kho Lưu
|
635 K111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012754
|
Q12_Kho Lưu
|
635 K111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012755
|
Q12_Kho Lưu
|
635 K111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012756
|
Q12_Kho Lưu
|
635 K111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào