ISBN
| 9786048232771 |
DDC
| 728 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Thi |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá / Nguyễn Đình Thi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình phát triển kiến trúc nhà ở nông thôn sau hơn 30 năm đổi mới; yêu cầu và phân loại đối với kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá; cơ sở khoa học thiết kế kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ này... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc nhà ở |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 077845-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27833 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3A859DEA-F284-4004-BBE9-38D0794275C5 |
---|
005 | 202104021042 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048232771 |
---|
039 | |a20210402104230|bnghiepvu|y20210402103823|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a728|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Thi|cPGS.TS.KTS. |
---|
245 | |aKiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá / |cNguyễn Đình Thi |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a280 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 272-279 |
---|
520 | |aTrình bày quá trình phát triển kiến trúc nhà ở nông thôn sau hơn 30 năm đổi mới; yêu cầu và phân loại đối với kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá; cơ sở khoa học thiết kế kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ này... |
---|
541 | |aTặng |
---|
650 | |aKiến trúc nhà ở |
---|
650 | |aNông thôn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 077845-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/27833_kientrucnhaonongthonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077845
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077846
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077847
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077848
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077849
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|