ISBN
| 9786048232795 |
DDC
| 333.72 |
Tác giả CN
| Lê, Hồng Kế |
Nhan đề
| Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / Lê Hồng Kế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. : bảng, hình vẽ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày hiện trạng kinh tế - xã hội, đô thị hoá và môi trường sinh thái đô thị - nông thôn, quá trình đô thị hoá, phân bố mạng lưới dân cư đô thị thời kỳ 2020 - 2030, môi trường sinh thái đô thị - nông thôn đặc trưng trong quá trình đô thị hoá và các biện pháp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững thời kỳ 2010 - 2030, tầm nhìn 2050 |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị |
Thuật ngữ chủ đề
| Qui hoạch |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông thôn |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường sinh thái |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 077855-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27830 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 135F80E0-1EFC-49EF-9D57-ECEA2AE29324 |
---|
005 | 202104021026 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048232795 |
---|
039 | |a20210402102637|bnghiepvu|c20210402102404|dnghiepvu|y20210402101940|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.72|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Hồng Kế |
---|
245 | |aQuy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / |cLê Hồng Kế |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a200 tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày hiện trạng kinh tế - xã hội, đô thị hoá và môi trường sinh thái đô thị - nông thôn, quá trình đô thị hoá, phân bố mạng lưới dân cư đô thị thời kỳ 2020 - 2030, môi trường sinh thái đô thị - nông thôn đặc trưng trong quá trình đô thị hoá và các biện pháp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững thời kỳ 2010 - 2030, tầm nhìn 2050 |
---|
541 | |aTặng |
---|
650 | |aĐô thị |
---|
650 | |aQui hoạch |
---|
650 | |aNông thôn |
---|
650 | |aMôi trường sinh thái |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 077855-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27830_quyhoachxaydungvathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|