ISBN
| 9780199543786 |
DDC
| 423.13 |
Tác giả CN
| Ayto, John |
Nhan đề
| Oxford dictionary of English idioms / John Ayto |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Oxford ; New York : Oxford University Press, 2010 |
Mô tả vật lý
| viii, 408 pages ; 20 cm. |
Tùng thư
| Oxford paperback reference. |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| Offers entries for over six thousand idioms, including seven hundred new to this edition, and provides background information, additional cross-references, and national variants. |
Thuật ngữ chủ đề
| Engels. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Dictionaries.-Idioms |
Thuật ngữ chủ đề
| Idioom. |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 072636 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 072634-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27770 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 9F0F9677-0BD2-4A34-B00B-1490D3D1428E |
---|
005 | 202103311441 |
---|
008 | 210331s2010 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780199543786|c487000 |
---|
039 | |a20210331144115|bnghiepvu|c20210331143654|dnghiepvu|y20210331143448|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a423.13|bA988|223 |
---|
100 | |aAyto, John |
---|
245 | |aOxford dictionary of English idioms / |cJohn Ayto |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aOxford ; New York : |bOxford University Press, |c2010 |
---|
300 | |aviii, 408 pages ; |c20 cm. |
---|
490 | |aOxford paperback reference. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aOffers entries for over six thousand idioms, including seven hundred new to this edition, and provides background information, additional cross-references, and national variants. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aEngels. |
---|
650 | |aEnglish language|vDictionaries.|xIdioms |
---|
650 | |aIdioom. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 072636 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 072634-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27770_oxford dictionary of english idiomsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072634
|
Q12_Kho Mượn_02
|
423.13 A988
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
072635
|
Q12_Kho Mượn_02
|
423.13 A988
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
072636
|
Q4_Kho Mượn
|
423.13 A988
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|