|
000
| 00639nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2777 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3588 |
---|
005 | 202204201054 |
---|
008 | 080318s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420105452|bbacntp|c20180825024941|dlongtd|y20080318082300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.01 597|bC426|221 |
---|
110 | 1|aBộ Tài chính |
---|
245 | 10|aChính sách tiền lương mới.|nTập 4 /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2005 |
---|
300 | |a399 tr. ; 27 cm. |
---|
653 | 4|aLuật lao động |
---|
653 | 4|aTiền lương|xLuật |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(2): V012791, V012856 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.01 597 C426
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.01 597 C426
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào