DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Quế |
Nhan đề
| Vệ sinh môi trường và phòng bệnh ở nông thôn / Phạm Ngọc Quế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông Ngiệp,2004 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Môi trường-Vệ sinh |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(5): V012743-7 |
|
000
| 00612nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2774 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3585 |
---|
005 | 202003040917 |
---|
008 | 080317s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304091713|bquyennt|c20180825024940|dlongtd|y20080317101200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a363.7|bP5369Q|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Ngọc Quế |
---|
245 | 10|aVệ sinh môi trường và phòng bệnh ở nông thôn /|cPhạm Ngọc Quế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bNông Ngiệp,|c2004 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aMôi trường|xVệ sinh |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(5): V012743-7 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7 P5369Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7 P5369Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7 P5369Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012747
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7 P5369Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012745
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7 P5369Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào