ISBN
| 9780192830982 |
DDC
| 422.03 |
Nhan đề
| The Concise Oxford dictionary of English etymology / edited by T F Hoad |
Thông tin xuất bản
| Oxford ; New York : Oxford University Press, 2003 |
Mô tả vật lý
| 550 p. ; 20 cm. |
Tùng thư
| Oxford paperback reference |
Tóm tắt
| Based on the Oxford dictionary of English etymology, this concise dictionary with over 17,000 entries contains a wealth of information about the English language and its history. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language -Etymology. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Etymology-Dictionaries. |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hoad, T F |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 072515 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 072516 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27710 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | A07B0809-E33F-4787-9C80-9BB97B430139 |
---|
005 | 202103311418 |
---|
008 | 210330s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780192830982|c515000 |
---|
039 | |a20210331141847|bnghiepvu|c20210331141806|dnghiepvu|y20210330100521|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a422.03|bT3741|223 |
---|
245 | |aThe Concise Oxford dictionary of English etymology / |cedited by T F Hoad |
---|
260 | |aOxford ; New York : |bOxford University Press, |c2003 |
---|
300 | |a550 p. ; |c20 cm. |
---|
490 | |aOxford paperback reference |
---|
520 | |aBased on the Oxford dictionary of English etymology, this concise dictionary with over 17,000 entries contains a wealth of information about the English language and its history. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aEnglish language |vEtymology. |
---|
650 | |aEnglish language|vEtymology|xDictionaries. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
700 | |aHoad, T F |eEditor |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 072515 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072516 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27710_the concise oxford dictionary of english etymologythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072516
|
Q12_Kho Mượn_02
|
422.03 T3741
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
072515
|
Q4_Kho Mượn
|
422.03 T3741
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào