|
000
| 00601nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2768 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3579 |
---|
008 | 080314s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024938|blongtd|y20080314102000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.597|bH6779|221 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn những quy định mới về điện lực /|cPhạm Thị Lan Anh (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2005 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện lực|xLuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Lan Anh, Biên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(5): V012738-42 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012738
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012740
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012741
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.597 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012739
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào