DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Chiêm, Toàn Hữu |
Nhan đề
| Văn hóa nam chiếu đại lý / Chiêm Toàn Hữu ; Nguyễn Thị Thanh Huệ (dịch),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ;21 cm. |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hương Giang, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mai Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huệ, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Minh Thanh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(1): V012727 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(4): V012725-6, V012728, V012855 |
|
000
| 00740nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2767 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3578 |
---|
008 | 080313s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024938|blongtd|y20080313135900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a951|bC5323H|221 |
---|
100 | 1|aChiêm, Toàn Hữu |
---|
245 | 10|aVăn hóa nam chiếu đại lý /|cChiêm Toàn Hữu ; Nguyễn Thị Thanh Huệ (dịch),... |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a379 tr. ;|c21 cm. |
---|
651 | 0|aTrung Quốc|xLịch sử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hương Giang,|eDịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mai Lan,|eDịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Huệ,|eDịch |
---|
700 | 1|aPhan, Minh Thanh,|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V012727 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V012725-6, V012728, V012855 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012725
|
Q12_Kho Lưu
|
951 C5323H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012726
|
Q12_Kho Lưu
|
951 C5323H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012727
|
Q12_Kho Lưu
|
951 C5323H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012728
|
Q12_Kho Lưu
|
951 C5323H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012855
|
Q12_Kho Lưu
|
951 C5323H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|