DDC
| 343.07 |
Tác giả TT
| Phòng Thương mại Quốc tế |
Nhan đề
| Quy tắc và Thực hành thống nhất Tín dụng chứng từ 600 / Phòng Thương mại Quốc tế |
Nhan đề khác
| The Uniform Customs and Practice for Documentary Credits 600 |
Thông tin xuất bản
| Paris : International Chamber of Commerce, 2007 |
Mô tả vật lý
| 49 tr. |
Tóm tắt
| Là một bộ các quy định về việc ban hành và sử dụng thư tín dụng (hay L/C). UCP được các ngân hàng và các bên tham gia thương mại áp dụng ở trên 175 quốc gia |
Từ khóa tự do
| UPC 600 |
Từ khóa tự do
| thống nhất tín dụng về chứng từ |
Từ khóa tự do
| thực hành thống nhất tín dụng |
Khoa
| Khoa Luật |
|
000
| 00692nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 27643 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FA166106-9F32-492B-BC8C-343B512B4CD6 |
---|
005 | 202204150759 |
---|
008 | 210324s2007 fr vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415075927|bbacntp|c20210326133815|dtainguyendientu|y20210324101557|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |afr |
---|
082 | |a343.07|223 |
---|
110 | |aPhòng Thương mại Quốc tế |
---|
245 | |aQuy tắc và Thực hành thống nhất Tín dụng chứng từ 600 / |cPhòng Thương mại Quốc tế |
---|
246 | |aThe Uniform Customs and Practice for Documentary Credits 600 |
---|
260 | |aParis : International Chamber of Commerce, |c2007 |
---|
300 | |a49 tr. |
---|
520 | |aLà một bộ các quy định về việc ban hành và sử dụng thư tín dụng (hay L/C). UCP được các ngân hàng và các bên tham gia thương mại áp dụng ở trên 175 quốc gia |
---|
653 | |aUPC 600 |
---|
653 | |athống nhất tín dụng về chứng từ |
---|
653 | |athực hành thống nhất tín dụng |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào