|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27637 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D49F22A5-166C-447A-8125-BFC751D95E6D |
---|
005 | 202204150758 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415075832|bbacntp|c20210329102526|dtainguyendientu|y20210324021612|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.59701|bC5399P|223 |
---|
110 | |aChính phủ nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aNghị định số: 88/2020/NĐ-CP : |bQuy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật An toàn, vệ sinh lao động và bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp bắt buộc / |cChính phủ nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn phòng Chính phủ, |c2013 |
---|
300 | |a14 tr. |
---|
520 | |aTrình bày các quy định chi tiết về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi và an toàn lao động, vệ sinh lao động cũng như các điều khoản thi hành. |
---|
650 | |aBộ luật lao động |
---|
650 | |vVăn bản hướng dẫn|zViệt Nam |
---|
650 | |aNghị định số 88/2020/NĐ-CP |
---|
653 | |aan toàn lao động |
---|
653 | |avệ sinh lao động |
---|
653 | |abảo hiểm tai nạn lao động |
---|
653 | |abệnh ngehef nghiệp bắt buộc |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|