ISBN
| 9786048454425 |
DDC
| 301 |
Tác giả CN
| Lesvi Strauss, Claude |
Nhan đề
| Nhân học đối diện với những vấn đề của thế giới hiện đại / Claude Lesvi Strauss ; Nguyễn Thị Hiệp dịch |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng ; Công ty Sách Omega Việt Nam , 2020 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Pháp: L'anthropologie face aux problèmes du monde moderne |
Tóm tắt
| Nghiên cứu đặc điểm văn hoá bá quyền phương Tây, vấn đề lớn của thế giới đương đại: giới tính, sự phát triển kinh tế, tư duy huyền thoại và sự đa dạng văn hoá góc nhìn từ nền văn minh Nhật Bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhân học |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiệp |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 077539-43 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27629 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BB653597-865C-4C09-B862-FDDB46F14A4F |
---|
005 | 202103231621 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048454425|c109000 |
---|
039 | |a20210323162143|bnghiepvu|y20210323161921|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a301|bL644|223 |
---|
100 | |aLesvi Strauss, Claude |
---|
245 | |aNhân học đối diện với những vấn đề của thế giới hiện đại / |cClaude Lesvi Strauss ; Nguyễn Thị Hiệp dịch |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb. Đà Nẵng ; Công ty Sách Omega Việt Nam , |c2020 |
---|
300 | |a158 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Pháp: L'anthropologie face aux problèmes du monde moderne |
---|
520 | |aNghiên cứu đặc điểm văn hoá bá quyền phương Tây, vấn đề lớn của thế giới đương đại: giới tính, sự phát triển kinh tế, tư duy huyền thoại và sự đa dạng văn hoá góc nhìn từ nền văn minh Nhật Bản |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNhân học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aNhân học đại cương |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hiệp|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 077539-43 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27629_nhanhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
301 L644
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
301 L644
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
301 L644
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
301 L644
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077543
|
Q12_Kho Mượn_01
|
301 L644
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|