ISBN
| 9786047709304 |
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thiện Thuật |
Nhan đề
| Thực hành tiếng Việt : Sách dùng cho người nước ngoài : Trình độ C / Đoàn Thiện Thuật chủ biên, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2014 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. : bảng, tranh vẽ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những bài học thực hành tiếng Việt cho người nước ngoài theo các chủ đề cụ thể, kèm theo cả phần hướng dẫn ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Như Quỳnh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 077501 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27622 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3523D4F2-2388-41A8-94B1-097069A8C59D |
---|
005 | 202103231551 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047709304|c96000 |
---|
039 | |a20210323155118|bnghiepvu|y20210323152055|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9228|bĐ6316|223 |
---|
100 | |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
245 | |aThực hành tiếng Việt : |bSách dùng cho người nước ngoài : Trình độ C / |cĐoàn Thiện Thuật chủ biên, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2014 |
---|
300 | |a250 tr. : |bbảng, tranh vẽ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 235-248 |
---|
520 | |aCung cấp những bài học thực hành tiếng Việt cho người nước ngoài theo các chủ đề cụ thể, kèm theo cả phần hướng dẫn ngữ pháp |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt cơ bản 2, 3, 4 |
---|
700 | |aNguyễn, Khánh Hà |
---|
700 | |aPhạm, Như Quỳnh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 077501 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27622_thuchanhtiengvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9228 Đ6316
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|