|
000
| 00692nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 27617 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D10C9E3F-F799-431D-A396-5EC579C889B9 |
---|
005 | 202205071610 |
---|
008 | 210318s1958 sz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220507161025|bquyennt|c20220415075456|dbacntp|y20210323145413|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asz |
---|
082 | |a341.2|223 |
---|
110 | |aInternational Labour Organization |
---|
245 | |aConvention C111 : |bDiscrimination (Employment and Occupation) Convention,
1958 (No. 111) / |cInternational Labour Organization |
---|
246 | |aCông ước số 111 của Tổ chức Lao động Quốc tế : |bVề Chống phân biệt đối xử (trong việc làm và nghề nghiệp), 1958 |
---|
260 | |aSwitzerland, Geneva : |bInternational Labour Organization, |c1958 |
---|
300 | |a4 p. |
---|
520 | |aCông ước này quy định các quốc gia chịu hiệu lực của công ước này cam kết tuyên bố và theo đuổi một chính sách quốc gia, nhằm thúc đẩy bằng những phương pháp thích ứng với hoàn cảnh và thực tiẽn quốc gia, sự bình đẳng về cơ may và về đối xử trong việc làm và nghề nghiệp để nhằm huỷ bỏ mọi sự phân biệt đối xử về mặt này |
---|
653 | |aILO |
---|
653 | |aInternation Labour Organization |
---|
653 | |aTổ chức Lao động Quốc tế |
---|
653 | |aCông ước 111 |
---|
653 | |aConvention, 1958 (No. 111) |
---|
653 | |aDiscrimination (Employment and Occupation) Convention |
---|
653 | |achống phân biệt đối xử trong lao động và nghề nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|